tiện nghi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiện nghi+ noun
- comforts, conveniences
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiện nghi"
- Những từ có chứa "tiện nghi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sceptical skeptical suspect beyond doubt doubt ceremonial doubtfulness ritual suspicion misgive more...
Lượt xem: 524